Gồm những khoản chi phí gì? Đây có lẽ là câu hỏi mà rất nhiều bạn băn khoăn mỗi khi tìm hiểu về du học Nhật Bản. Không chỉ riêng về du học Nhật, mà bài toán chi phí luôn là bài toán quan trọng cần phải giải đáp mỗi khi các bạn tìm hiểu về du học nói chung.
Thấu hiểu được nỗi băn khoăn đó, chúng tôi gửi đến các bạn những thông tin hữu ích về chi phí du học Nhật Bản ở bài viết dưới đây.

1 / Các khoản phí trước khi du học Nhật Bản
Nhật Bản đứng trong top 5 quốc gia có nền giáo dục tốt nhất thế giới. Có lẽ vì vậy mà du học Nhật Bản luôn là ước mơ của rất nhiều bạn trẻ Việt Nam, đặc biệt là các bạn trẻ quốc tế. Tuy nhiên, những nghi ngại về sự chênh lệch mức sống giữa Việt Nam và Nhật Bản đang là trở ngại lớn cản trở nhiều học sinh hiện thực hóa ước mơ du học.
Trung tâm du học VJ ước tính chi phí du học Nhật Bản cho du học sinh Việt Nam như sau:
Chi phí ước tính khoảng 200.000.000 đồng
Bao gồm những điều sau:
- Học phí 1 năm
- Ký túc xá 3 đến 6 tháng
- Bảo hiểm y tế
- Vé máy bay
- Phí dịch thuật tài liệu, phí dịch vụ
Một số lưu ý khi chuẩn bị đi du học Nhật Bản
Học phí và phí ký túc xá dao động dựa trên tỷ giá hối đoái Yên Việt và học phí của trường Nhật ngữ mà bạn đang theo học. Học phí ký túc xá trên đây là phí tham khảo ở một số trường ở Tokyo và Osaka.
Thông thường, du học sinh nên mang từ 150.000 – 200.000 Yên Nhật (tương đương khoảng 30 – 40 triệu VNĐ). Số tiền này dùng để mua sắm thêm đồ dùng sinh hoạt, vé tàu điện (hoặc xe đạp)… và phí làm giấy tờ tùy thân tại Nhật.
2/ Chi phí ước tính sau khi đến Nhật Bản
Ai cũng biết chi phí sinh hoạt và học tập bên Nhật chênh lệch khá nhiều so với ở Việt Nam. Do vậy, sau khi sang Nhật du học, hẳn các bạn đều sẽ quan tâm tới những vấn đề như:
- Chi phí sinh hoạt tại Nhật khoảng bao tiền mỗi tháng?
- Khi nào được đi làm thêm và thu nhập từ làm thêm là bao nhiêu?
Chi phí sinh hoạt tại Nhật hàng tháng
Tên phí | Tokyo (Yên) | Osaka (Yên) |
Tiền thuê nhà | 30.000 | 25.000 |
Tiền điện | 5000 | 5000 |
Tiền nước | 2000 | 2000 |
Tiền điện thoại | 2000 | 2000 |
Tiền gas | 1000 | 1000 |
Tiền internet | 2000 | 2000 |
Tiền đi lại | 5000 | 5000 |
Tiền ăn | 20.000 | 20.000 |
Tổng chi phí | 67.000 | 62.000 |
Quy đổi (1 Yên = 205 VNĐ) | 14.000.000 | 13.000.000 |
Thu nhập từ việc làm thêm
Lương tối thiểu / giờ | 900 Yên |
Số giờ / tuần | 28 giờ |
Số giờ / tháng | 100 giờ |
Lương / tháng | 100.000 Yên |
Quy đổi (1 Yên = 205 VNĐ) | 20.000.000 VNĐ |
Một số lưu ý
– Tại các thành phố khác (trừ Tokyo và Osaka), chi phí sinh hoạt sẽ rẻ hơn khoảng 20 – 30%.
– Chi phí sinh hoạt trong bảng trên không bao gồm chi phí đi chơi, du lịch, mua sắm …
Tiền làm thêm của bạn sẽ tỷ lệ thuận với trình độ tiếng Nhật của bạn. Vì vậy, hãy nghiêm túc đầu tư cho việc học tiếng Nhật ngay từ khi còn ở Việt Nam. Điều này không chỉ giúp bạn bớt khó khăn hơn trong học tập mà còn có thể làm tăng đáng kể tiền làm thêm giờ và chi phí sinh hoạt của bạn.
Trên đây là tổng quan các chi phí bạn phải lên kế hoạch chuẩn bị nếu muốn đi du học Nhật Bản. Nếu bạn đang tìm kiếm chương trình học bổng hấp dẫn và mức hỗ trợ tốt nhất tại Nhật Bản. Đừng quên nhấc máy lên và yêu cầu một cuộc tư vấn từ Du học VJ bạn nhé!