Close Menu
  • Home
  • Thời trang
  • Sức khỏe
    • Sức khỏe
    • Làm đẹp
    • Nhân vật đẹp
  • Nhà đẹp
  • Du lịch
  • Nhà đất
  • Nội thất
  • LINK
    • Bet 12 Space
    • cwin
    • 79king
  • VIP
    • Cho thuê nhà vệ sinh
    • shop đồ chơi tình dục
    • cao dược liệu
    • 789win
    • 32win
    • 789win
    • 789win
    • 789win
    • Kwin
    • 789win
    • 789win
    • 789win
    • 789win
    • 32win
    • 98win
    • Kuwin
  • Đăng Nhập
Facebook X (Twitter) Instagram
Tìm Việc Làm NHANH Miễn Phí Thứ Bảy, Tháng 6 7
  • Advertisement
  • Contact us
  • Sức khỏe
  • Làm Bánh Hay
Facebook X (Twitter) Instagram
Subscribe
  • Home
  • Thời trang
  • Sức khỏe
    • Sức khỏe
    • Làm đẹp
    • Nhân vật đẹp
  • Nhà đẹp
  • Du lịch
  • Nhà đất
  • Nội thất
  • LINK
    • Bet 12 Space
    • cwin
    • 79king
  • VIP
    • Cho thuê nhà vệ sinh
    • shop đồ chơi tình dục
    • cao dược liệu
    • 789win
    • 32win
    • 789win
    • 789win
    • 789win
    • Kwin
    • 789win
    • 789win
    • 789win
    • 789win
    • 32win
    • 98win
    • Kuwin
  • Đăng Nhập
Tìm Việc Làm NHANH Miễn Phí
Home»khác»Giải thích chi tiết từng tầng và chức năng của mô hình tham chiếu OSI
khác

Giải thích chi tiết từng tầng và chức năng của mô hình tham chiếu OSI

truongpvBy truongpv06/06/2023Không có bình luận4 Mins Read4 Views
Facebook Twitter Pinterest Telegram LinkedIn Tumblr Copy Link Email
Follow Us
Google News Flipboard
Giải thích chi tiết từng tầng và chức năng của mô hình tham chiếu OSI
Giải thích chi tiết từng tầng và chức năng của mô hình tham chiếu OSI
Share
Facebook Twitter LinkedIn Pinterest Email Copy Link

Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình phân lớp mô tả cách các thiết bị mạng giao tiếp với nhau. Được phát triển bởi ISO, mô hình này bao gồm 7 tầng, mỗi tầng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin giữa các thiết bị mạng.

Tầng 1: Tầng Vật lý (Physical Layer)

Tầng Vật lý có nhiệm vụ quản lý việc truyền tải dữ liệu qua đường truyền vật lý (physical medium). Đây là tầng thấp nhất trong mô hình OSI và các thiết bị mạng hoạt động ở tầng này sẽ chỉ xử lý các tín hiệu điện trên đường truyền. Các chức năng của tầng Vật lý bao gồm:

  • Chuyển đổi bit thành các tín hiệu điện để truyền qua đường truyền vật lý.
  • Đồng bộ hóa tín hiệu giữa các thiết bị mạng để đảm bảo việc truyền tải thông tin chính xác.
 Tầng Vật lý (Physical Layer)
Tầng Vật lý (Physical Layer)

Tầng 2: Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)

Tầng Liên kết dữ liệu có nhiệm vụ kiểm soát việc truyền tải dữ liệu giữa các đơn vị mạng gần nhau. Các chức năng của tầng Liên kết dữ liệu bao gồm:

  • Đóng gói dữ liệu thành các khung (frame).
  • Kiểm tra lỗi trong quá trình truyền tải dữ liệu.
  • Đồng bộ hóa dữ liệu trước khi truyền qua đường truyền vật lý.
Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)

Tầng 3: Tầng Mạng (Network Layer)

Tầng Mạng có nhiệm vụ quản lý địa chỉ IP và lập kế hoạch định tuyến (routing) cho các gói tin (packets) đi từ nguồn đến đích. Các chức năng của tầng Mạng bao gồm:

  • Lựa chọn đường đi tối ưu để truyền tải gói tin.
  • Chia địa chỉ IP cho các thiết bị mạng để đảm bảo việc truyền tải dữ liệu chính xác.

Tầng 4: Tầng Giao thức (Transport Layer)

Tầng Giao thức có nhiệm vụ xác định các kết nối liên lạc đầy đủ giữa các thiết bị mạng và quản lý việc truyền tải thông tin. Các chức năng của tầng Giao thức bao gồm:

  • Thực hiện đánh dấu (segmentation) để phân chia dữ liệu thành các phần nhỏ hơn.
  • Xác định các kết nối liên lạc giữa các thiết bị mạng.

Tầng 5: Tầng Phiên (Session Layer)

Tầng Phiên có nhiệm vụ thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên làm việc giữa các thiết bị mạng. Các chức năng của tầng Phiên bao gồm:

  • Thiết lập và duy trì các phiên liên lạc giữa các thiết bị mạng.
  • Đồng bộ hóa các sự kiện (event) giữa các phiên liên lạc.

Tầng 6: Tầng Trình diễn (Presentation Layer)

Tầng Trình diễn có nhiệm vụ đại diện cho dữ liệu và định dạng dữ liệu sao cho các thiết bị mạng có thể hiểu được. Các chức năng của tầng Trình diễn bao gồm:

  • Định dạng dữ liệu trước khi truyền qua đường truyền.
  • Mã hóa và giải mã dữ liệu.

Tầng 7: Tầng Ứng dụng (Application Layer)

Tầng Ứng dụng là tầng cao nhất trong mô hình OSI và cung cấp các dịch vụ mạng cho người dùng cuối. Các chức năng của tầng Ứng dụng bao gồm:

  • Cung cấp các ứng dụng mạng như email, trang web,…
  • Xử lý dữ liệu và quản lý các yêu cầu từ người dùng.

Thông qua việc phân lớp và quản lý các chức năng riêng biệt trong mỗi tầng, mô hình tham chiếu OSI đã giúp các thiết bị mạng có thể hoạt động hiệu quả và tiết kiệm được tài nguyên mạng.

mô hình tham chiếu osi
Follow on Google News Follow on Flipboard
Share. Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Telegram Email Copy Link
truongpv

Related Posts

Làm sao chọn đúng nơi thu hẹp âm đạo chất lượng ở Đà Nẵng?

10/05/2025

Những sai lầm cần tránh khi mua máy bơm nước và cách khắc phục

07/05/2025

Kính Mắt Mèo Có Hợp Với Bạn? Cách Chọn Kính Theo Từng Dáng Mặt

06/05/2025

Comments are closed.

© 2025 ThemeSphere. Designed by ThemeSphere.

Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.