Van chặn rèn mặt bích
Các sản phẩm được làm từ thép rèn của VNC – HONTO đã và đang được sử dụng rất rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp thực phẩm, rượu bia nước giải khát, dược phẩm, xăng dầu, hóa chất, gas, hóa chất và xử lý nước thải…trên khắp mọi miền đất nước. Chúng tôi nhận sản xuất theo yêu cầu của quý khách (hàng mẫu hoặc bản vẽ) đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Với bề dày kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực sản xuất van công nghiệp chúng tôi luôn tự tin sẽ làm hài lòng quý khách hàng.
Đặc điểm của van chặn rèn mặt bích:
Thiết kế và sản xuất:BS 5352
Đặc điểm cấu trúc: B.B OS&Y , WB OS&Y F
Kích thước bề mặt: ANSI B16.10
Khớp nối mặt bích: ANSI B16.5
Kiểm tra và thử nghiệm: API 598
Vật liệu: A105, F304, F316. F304L F316L F5, Fll. F22
Thông số kỹ thuật của sản phẩm van hơi rèn nối bích:
Dimensions list/Kích thước
DN |
Class |
L |
D |
C |
g |
T |
n-d |
H(Open) |
W |
Weight(Kg) |
||||
inch |
mm |
RB |
FB |
RB |
FB |
RB |
FB |
|||||||
½’’ |
15 |
150 |
108 |
89 |
60.5 |
35 |
11.5 |
4-16 |
158 |
163 |
100 |
100 |
4.5 |
6.9 |
300 |
152 |
95 |
66.5 |
14.5 |
4-16 |
4.8 |
7.7 |
|||||||
600 |
165 |
95 |
66.5 |
14.5 |
4-16 |
5.6 |
7.8 |
|||||||
¾’’ |
20 |
150 |
117 |
98 |
70 |
43 |
13 |
4-16 |
163 |
193 |
100 |
125 |
6.9 |
9.8 |
300 |
178 |
118 |
82.5 |
16 |
4-19 |
7.7 |
11.3 |
|||||||
600 |
190 |
118 |
82.5 |
16 |
4-19 |
7.8 |
12.5 |
|||||||
1’’ |
25 |
150 |
127 |
108 |
79.5 |
51 |
14.5 |
4-16 |
193 |
250 |
125 |
160 |
9.8 |
13.5 |
300 |
203 |
124 |
89 |
18 |
4-19 |
11 |
16.8 |
|||||||
600 |
216 |
124 |
89 |
18 |
4-19 |
12.5 |
17.5 |
|||||||
1 ¼’’ |
32 |
150 |
140 |
118 |
89 |
63 |
16 |
4-16 |
250 |
250 |
160 |
160 |
13.5 |
19.5 |
300 |
216 |
133 |
98.5 |
19.5 |
4-19 |
16.8 |
21.2 |
|||||||
600 |
229 |
133 |
98.5 |
21 |
4-19 |
17 |
23.5 |
|||||||
1 ½’’ |
40 |
150 |
165 |
127 |
98.5 |
73 |
18 |
4-16 |
250 |
291 |
160 |
180 |
19.5 |
28.5 |
300 |
229 |
156 |
114.5 |
21 |
4-22.5 |
21.2 |
32.6 |
|||||||
600 |
241 |
156 |
114.5 |
22.5 |
4-22.5 |
23.5 |
38.5 |
|||||||
2’’ |
50 |
150 |
203 |
152 |
120.5 |
92 |
19.5 |
4-19 |
291 |
312 |
180 |
200 |
28 |
30.3 |
300 |
267 |
165 |
127 |
22.5 |
8-19 |
32.6 |
35 |
|||||||
600 |
292 |
165 |
127 |
26 |
8-19 |
38.8 |
42.2 |
Material list/Vật liệu
Part Name/Bộ phân |
Material/Vật liệu |
Body/Thân |
A105 |
Dise/Miếng đệm dẹt |
13Cr |
Stem/thân |
A182-F6a |
Gasket/Gioăng |
SS+Graphite |
Bonnet/Nắp đậy |
A105 |
Nut/Khớp nối |
A194-2H |
Bolt/Vít |
A193-B7 |
Packing/Miếng đệm kín |
Graphite |
Stem nut/Khớp nối thân |
13Cr |
Handwheel/Tay cầm |
DJ |
Flange/Vành bánh xe |
A105 |
Để biết thêm về các sản phẩm khác do VNC cung cấp xin vui lòng liên hệ: Mr Dũng: 0912420303
Xin chân thành cảm ơn và rất mong được hơp tác với quý khách!